Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
play-by-play
/'pleibai'plei/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) play-by-play story bài phóng sự trên đài phát thanh; bài tường thuật trên đài phát thanh
Related search result for "play-by-play"
Comments and discussion on the word "play-by-play"