Từ "playfellow" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "bạn cùng chơi," thường được sử dụng để chỉ những người bạn mà bạn chơi cùng trong các trò chơi, đặc biệt là khi còn nhỏ. Từ này không phổ biến như một số từ khác, nhưng nó vẫn mang ý nghĩa thú vị về tình bạn và sự kết nối trong các hoạt động vui chơi.
Định nghĩa và ý nghĩa:
Ví dụ:
In a sentence: "When I was a child, my playfellow and I spent hours building forts in the backyard."
Using in sports: "He always encourages his playfellows during the game."
Các cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Play (động từ): Chơi, tham gia vào một hoạt động giải trí.
Fellow (danh từ): Người bạn, đồng nghiệp, hoặc một người có cùng sở thích.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Playmate: Một từ tương tự, chỉ người bạn cùng chơi, thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh.
Teammate: Đồng đội, người chơi cùng trong một đội thể thao.
Companion: Bạn đồng hành, người đi cùng, có thể không nhất thiết phải là bạn chơi.
Idioms và Phrasal verbs:
"Play the field": Có nghĩa là không cam kết với một người trong mối quan hệ tình cảm, mà hẹn hò với nhiều người khác nhau.
"Play along": Đồng ý hoặc tham gia vào một tình huống mà bạn không thật sự đồng tình, thường để không làm mất lòng người khác.
Tóm lại:
"Playfellow" là một từ thú vị để mô tả những người bạn cùng chơi trong thời thơ ấu, và mặc dù không phổ biến, nhưng nó vẫn thể hiện được giá trị của tình bạn và sự vui vẻ trong các hoạt động chung.