Characters remaining: 500/500
Translation

playfellow

/'plei,felou/ Cách viết khác : (playmate) /'pleimeit/
Academic
Friendly

Từ "playfellow" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "bạn cùng chơi," thường được sử dụng để chỉ những người bạn bạn chơi cùng trong các trò chơi, đặc biệt khi còn nhỏ. Từ này không phổ biến như một số từ khác, nhưng vẫn mang ý nghĩa thú vị về tình bạn sự kết nối trong các hoạt động vui chơi.

Định nghĩa ý nghĩa:
  • Playfellow: Danh từ chỉ một người bạn bạn chơi cùng, đặc biệt trong các trò chơi trẻ con.
dụ:
  1. In a sentence: "When I was a child, my playfellow and I spent hours building forts in the backyard."

    • (Khi tôi còn nhỏ, bạn cùng chơi của tôi tôi đã dành hàng giờ để xây dựng pháo đàisân sau.)
  2. Using in sports: "He always encourages his playfellows during the game."

    • (Anh ấy luôn khuyến khích các bạn đồng đội của mình trong trận đấu.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Playfellow có thể được sử dụng trong các bối cảnh nói về sự gắn bó tình bạn, có thể không chỉ giới hạn trong trò chơi còn có thể mở rộng ra các hoạt động khác, như thể thao hoặc học tập.
Biến thể của từ:
  • Play (động từ): Chơi, tham gia vào một hoạt động giải trí.
  • Fellow (danh từ): Người bạn, đồng nghiệp, hoặc một người cùng sở thích.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Playmate: Một từ tương tự, chỉ người bạn cùng chơi, thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh.
  • Teammate: Đồng đội, người chơi cùng trong một đội thể thao.
  • Companion: Bạn đồng hành, người đi cùng, có thể không nhất thiết phải bạn chơi.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Play the field": Có nghĩa không cam kết với một người trong mối quan hệ tình cảm, hẹn hò với nhiều người khác nhau.
  • "Play along": Đồng ý hoặc tham gia vào một tình huống bạn không thật sự đồng tình, thường để không làm mất lòng người khác.
Tóm lại:

"Playfellow" một từ thú vị để mô tả những người bạn cùng chơi trong thời thơ ấu, mặc dù không phổ biến, nhưng vẫn thể hiện được giá trị của tình bạn sự vui vẻ trong các hoạt động chung.

danh từ
  1. bạn cùng chơi (trong trò chơi trẻ con)
  2. (thể dục,thể thao) bạn đồng đội

Synonyms

Comments and discussion on the word "playfellow"