Characters remaining: 500/500
Translation

pleureur

Academic
Friendly

Từ "pleureur" trong tiếng Pháp có thể được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau, chủ yếudanh từ tính từ. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Danh từ "pleureur" (giống đực):

    • Nghĩa cơ bản là "người hay khóc" hoặc "người mau nước mắt". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người tính khí nhạy cảm, dễ khóc, hoặc có thể dùng để chỉ những ai hay tỏ ra buồn bã.
    • Ví dụ:
  • Tính từ "pleureur":

    • Có thể dùng để miêu tả những thứ đặc điểm "rủ xuống", như cành cây.
    • Ví dụ:
2. Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể:

    • Pleureuse: Dạng nữ của từ "pleureur", dùng để chỉ cô gái hay khóc.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Larmoyant": cũng có nghĩa là "hay khóc" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc miêu tả tính cách.
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Cụm từ thành ngữ:

    • "Pleurer à chaudes larmes": nghĩakhóc rất nhiều, khóc to.
  • Từ gần giống:

    • "Sangloter": nghĩakhóc nức nở, thường mang tính chất đau buồn hơn.
4. Một số lưu ý
  • Từ "pleureur" thường không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, thường xuất hiện trong văn học hoặc khi mô tả tính cách nhân vật.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này, có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu dùng để miêu tả ai đó quá nhiều.
tính từ
  1. rủ (cành)
    • Saule pleureur
      cây liễu rủ
  2. (từ , nghiã ) hay khóc, mau nước mắt
    • Fillette pleureuse
      cô bé mau nước mắt
  3. (từ , nghiã ) nhè nhè
    • Ton pleureur
      giọng lè nhè
danh từ giống đực
  1. (từ , nghiã ) người hay khóc, người mau nước mắt

Similar Spellings

Words Mentioning "pleureur"

Comments and discussion on the word "pleureur"