Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
plug-chain
/'plʌgtʃein/
Jump to user comments
danh từ
  • dây nút (ở chậu sứ rửa mặt, chậu tắm...); dây giật nước (nhà xí máy)
Related search result for "plug-chain"
Comments and discussion on the word "plug-chain"