Characters remaining: 500/500
Translation

plumbism

/'plʌmbizm/
Academic
Friendly

Từ "plumbism" trong tiếng Anh một danh từ dùng trong y học để chỉ tình trạng nhiễm độc chì. Đây một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng xảy ra khi cơ thể bị tiếp xúc với chì, một kim loại độc hại, thông qua môi trường sống, thực phẩm, hoặc các sản phẩm chứa chì.

Định nghĩa:

Plumbism (danh từ): Chứng nhiễm độc chì, thường xảy ra do tiếp xúc với chì qua các nguồn như sơn , ống nước, hoặc thực phẩm bị ô nhiễm.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Plumbism can cause serious health issues, especially in children." (Chứng nhiễm độc chì có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đặc biệt trẻ em.)

  2. Câu nâng cao: "The government implemented strict regulations to reduce the risk of plumbism in urban areas." (Chính phủ đã thực hiện các quy định nghiêm ngặt để giảm nguy nhiễm độc chìcác khu vực đô thị.)

Biến thể cách sử dụng khác:
  • Plumbous (tính từ): Liên quan đến chì, thường dùng để mô tả các hợp chất chứa chì.
  • Plumbic (tính từ): Cũng liên quan đến chì nhưng thường chỉ các hợp chất chì hóa trị cao hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lead poisoning (nhiễm độc chì): Đây cụm từ thường được sử dụng thay cho "plumbism" mang ý nghĩa tương tự.
  • Heavy metal poisoning (nhiễm độc kim loại nặng): Một thuật ngữ rộng hơn, chỉ tình trạng nhiễm độc do tiếp xúc với các kim loại nặng, bao gồm cả chì.
Idioms cụm động từ:
  • "Lead the way": Dẫn đầu, có nghĩa dẫn dắt hoặc mở đường cho người khác.
  • "Lead someone astray": Dẫn dắt ai đó đi sai hướng, thường chỉ việc gây ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định của người khác.
Lưu ý:

Chứng nhiễm độc chì (plumbism) một vấn đề sức khỏe mọi người cần cảnh giác, đặc biệt những người sốngcác khu vực nguy cao. Việc nhận biết các nguồn gây ô nhiễm chì các biện pháp phòng ngừa rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe.

danh từ
  1. (y học) chứng nhiễm độc chì

Synonyms

Comments and discussion on the word "plumbism"