Characters remaining: 500/500
Translation

plutonium

/plu:'tounjəm/
Academic
Friendly

Từ "plutonium" trong tiếng Pháp (cũng như trong tiếng Việt) là một danh từ giống đực thuộc lĩnh vực hóa học. Đâymột nguyên tố hóa học hiệu là "Pu" số nguyên tử là 94. Plutoniummột kim loại nặng, đặc tính phóng xạ thường được sử dụng trong chế tạo nhiên liệu cho phản ứng hạt nhân trong vũ khí hạt nhân.

Định nghĩa chi tiết:
  • Plutonium (plutonium): Là nguyên tố hóa học, một kim loại phóng xạ, thường được sản xuất trong phản ứng hạt nhân từ urani. vai trò quan trọng trong năng lượng hạt nhân vũ khí.
Cách sử dụng trong câu:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Le plutonium est utilisé comme combustible dans certains réacteurs nucléaires." (Plutonium được sử dụng làm nhiên liệu trong một số phản ứng hạt nhân.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "La production de plutonium soulève des préoccupations environnementales et de sécurité." (Việc sản xuất plutonium gây ra những lo ngại về môi trường an ninh.)
    • "Les chercheurs étudient les effets du plutonium sur la santé humaine." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của plutonium đối với sức khỏe con người.)
Các lưu ý:
  • Biến thể: "plutoni" là dạng tiếng Việt của từ này, trong tiếng Pháp, "plutonium" không nhiều biến thể. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "plutonien" (thuộc về plutonium) khi nói về các tính chất của .
  • Từ gần giống: Từ "uranium" (urani) là một nguyên tố hóa học khác thường được nhắc đến cùng với plutonium trong lĩnh vực hạt nhân.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "plutonium" trong ngữ cảnh hóa học, nhưng bạn có thể thấy "noyau fissile" (nhân phân hạch) khi nói về các nguyên tố phóng xạ dùng trong vũ khí.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "plutonium", nhưng trong ngữ cảnh hạt nhân, bạn có thể thấy cụm từ "énergie nucléaire" (năng lượng hạt nhân) hoặc "déchets nucléaires" (chất thải hạt nhân).
Tổng kết:

Plutoniummột từ quan trọng trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt liên quan đến năng lượng hạt nhân an ninh. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, cũng như các mối liên hệ với các nguyên tố khác.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) plutoni

Comments and discussion on the word "plutonium"