Từ "plutonium" trong tiếng Pháp (cũng như trong tiếng Việt) là một danh từ giống đực thuộc lĩnh vực hóa học. Đây là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là "Pu" và số nguyên tử là 94. Plutonium là một kim loại nặng, có đặc tính phóng xạ và thường được sử dụng trong chế tạo nhiên liệu cho lò phản ứng hạt nhân và trong vũ khí hạt nhân.
Định nghĩa chi tiết:
Cách sử dụng trong câu:
"La production de plutonium soulève des préoccupations environnementales et de sécurité." (Việc sản xuất plutonium gây ra những lo ngại về môi trường và an ninh.)
"Les chercheurs étudient les effets du plutonium sur la santé humaine." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của plutonium đối với sức khỏe con người.)
Các lưu ý:
Biến thể: "plutoni" là dạng tiếng Việt của từ này, và trong tiếng Pháp, "plutonium" không có nhiều biến thể. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "plutonien" (thuộc về plutonium) khi nói về các tính chất của nó.
Từ gần giống: Từ "uranium" (urani) là một nguyên tố hóa học khác thường được nhắc đến cùng với plutonium trong lĩnh vực hạt nhân.
Từ đồng nghĩa: Không có từ đồng nghĩa trực tiếp cho "plutonium" trong ngữ cảnh hóa học, nhưng bạn có thể thấy "noyau fissile" (nhân phân hạch) khi nói về các nguyên tố phóng xạ dùng trong vũ khí.
Thành ngữ và cụm động từ:
Mặc dù không có thành ngữ cụ thể liên quan đến "plutonium", nhưng trong ngữ cảnh hạt nhân, bạn có thể thấy cụm từ "énergie nucléaire" (năng lượng hạt nhân) hoặc "déchets nucléaires" (chất thải hạt nhân).
Tổng kết:
Plutonium là một từ quan trọng trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt liên quan đến năng lượng hạt nhân và an ninh. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, cũng như các mối liên hệ với các nguyên tố khác.