Characters remaining: 500/500
Translation

plénitude

Academic
Friendly

Từ "plénitude" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩatrạng thái đầy đủ, trọn vẹn hoặc phong phú. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc tình trạng của sự đầy đủ, không thiếu thốn hay thiếu hụt.

Định nghĩa
  1. Trạng thái đầy đủ, trọn vẹn: Khi ai đó hoặc điều đótrong tình trạng hoàn hảo, không thiếu sót.

    • Ví dụ: "Dans la plénitude de ses facultés" có nghĩa là "Trong trạng thái năng lực trọn vẹn của mình", tức là người đó đangtrạng thái tốt nhất để thực hiện một nhiệm vụ nào đó.
  2. Sự phong phú, sự sung túc: Khi cuộc sống hoặc một môi trường nào đó đầy đủ phong phú.

    • Ví dụ: "Vivre dans la plénitude" có nghĩa là "Sống trong sự sung túc", tức là cuộc sống đầy đủ về vật chất tinh thần.
  3. Lúc tận thế (plénitude des temps): Trong ngữ cảnh tôn giáo, có thể ám chỉ đến thời kỳ cuối cùng, khi mọi thứ sẽ đạt đến sự hoàn thiện.

    • Ví dụ: "La plénitude des temps" có thể được hiểu là "Thời kỳ trọn vẹn", thường liên quan đến những sự kiện cuối cùng trong tôn giáo.
Biến thể cách sử dụng
  • Plénitude có thể được kết hợp với nhiều tính từ để mô tả trạng thái cụ thể hơn, chẳng hạn như:
    • "Plénitude d'esprit" (Trạng thái tinh thần trọn vẹn)
    • "Plénitude de vie" (Cuộc sống sung túc)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sát nghĩa:

    • Abondance: Sự phong phú, dồi dào.
    • Richesse: Sự giàu có, thường chỉ về vật chất.
  • Khác nghĩa:

    • Vide: Trống rỗng, thiếu thốn.
Cụm từ thành ngữ
  • "Être en pleine plénitude": Ở trong trạng thái đầy đủ, thường dùng để chỉ một người đang trong trạng thái tốt nhất về sức khỏe, tinh thần.
  • "Atteindre la plénitude": Đạt đến sự hoàn thiện, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc đến cuộc sống cá nhân.
Cách sử dụng nâng cao

Trong các bài viết hoặc diễn thuyết, bạn có thể sử dụng "plénitude" để diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái của con người hoặc xã hội.

danh từ giống cái
  1. trạng thái đầy đủ, trạng thái trọn vẹn
    • Dans la plénitude de ses facultés
      trong trạng thái năng lượng trọn vẹn
  2. (từ , nghiã ) sự phong phú, sự sung túc
    • Vivre dans la plénitude
      sống sung túc
  3. (từ , nghiã ) trạng thái đầy
    • plénitude des temps
      (tôn giáo) lúc tận thế

Antonyms

Comments and discussion on the word "plénitude"