Characters remaining: 500/500
Translation

podzol

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "podzol" (danh từ giống đực) có nghĩa là "đất podzol" trong lĩnh vực địa địa chất. Đâymột loại đất đặc điểm nổi bật, thường được tìm thấy trong các khu vực khí hậu lạnh, ví dụ như rừng boreal. Đất podzol thường màu xám hoặc trắng, hình thành từ quá trình rửa trôi các chất dinh dưỡng, đặc biệtsắt nhôm, từ lớp đất trên cùng xuống các lớp sâu hơn.

Đặc điểm của đất podzol:
  1. Cấu trúc: Đất podzol thường ba lớp rõ rệt:

    • Lớp trên cùng (horizon O): thường chứa cây, rễ cây các chất hữu cơ khác.
    • Lớp giữa (horizon E): màu sáng, nơi diễn ra quá trình rửa trôi.
    • Lớp dưới cùng (horizon B): nơi tích tụ các chất dinh dưỡng đã bị rửa trôi từ lớp trên.
  2. Đặc điểm hóa học: Đất podzol thường độ pH thấp, nghĩa tính axit cao, chứa ít dinh dưỡng.

Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Les podzols sont souvent trouvés dans les forêts de conifères." (Đất podzol thường được tìm thấy trong rừng thông.)
  • Câu nâng cao: "L'étude des podzols est essentielle pour comprendre les écosystèmes forestiers." (Nghiên cứu về đất podzolrất quan trọng để hiểu về các hệ sinh thái rừng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Terre (đất): một từ tổng quát hơn, chỉ chung về đất đai.
  • Sol (đất, nền đất): cũng chỉ chung về đất nhưng có thể chỉ các loại đất khác nhau, không chỉ riêng podzol.
Một số cụm từ cách diễn đạt liên quan:
  • Pédologie: (địa chất học) là lĩnh vực nghiên cứu về đất, trong đó podzol.
  • Régime hydrique: (chế độ nước) có thể ảnh hưởng đến sự hình thành của đất podzol.
Chú ý:
  • Từ "podzol" không nhiều biến thể, nhưng khi nghiên cứu về đất, bạn có thể gặp các thuật ngữ liên quan đến các loại đất khác như "mollisol" (một loại đất màu mỡ) hay "histosol" (đất đen, thườngvùng đầm lầy).
danh từ giống đực
  1. (địa lý, địa chất) đất potzon

Words Containing "podzol"

Comments and discussion on the word "podzol"