Từ "polariscope" trong tiếng Pháp
Định nghĩa: "Polariscope" là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, được dịch sang tiếng Việt là "thiết bị phân cực" hoặc "kính phân cực". Đây là một thiết bị dùng trong vật lý học để quan sát các hiện tượng phân cực của ánh sáng. Nó thường được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học để nghiên cứu tính chất của vật liệu.
Cách sử dụng: 1. Câu đơn giản: - Le polariscope est utilisé pour étudier les matériaux optiques. - Dịch: "Kính phân cực được sử dụng để nghiên cứu các vật liệu quang học."
Biến thể của từ: - "Polariscope" không có nhiều biến thể trong tiếng Pháp, tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "polarisation" (sự phân cực) liên quan đến quá trình mà kính phân cực thực hiện.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Polariseur" (bộ phân cực): Là một thiết bị cũng liên quan đến việc phân cực ánh sáng, nhưng có thể không phải là một kính như "polariscope". - "Lentille polarisante" (thấu kính phân cực): Là một loại thấu kính có khả năng phân cực ánh sáng.
Cụm từ và thành ngữ: - Hiện tại, không có cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "polariscope", nhưng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "technique de polarisation" (kỹ thuật phân cực).
Chú ý: - Khi học về "polariscope", bạn nên nắm rõ về các hiện tượng vật lý liên quan như "polarisation de la lumière" (sự phân cực của ánh sáng) để hiểu rõ hơn về cách hoạt động của thiết bị này.