Characters remaining: 500/500
Translation

polariscope

/pou'læriskoup/
Academic
Friendly

Từ "polariscope" trong tiếng Pháp

Định nghĩa: "Polariscope" là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, được dịch sang tiếng Việt là "thiết bị phân cực" hoặc "kính phân cực". Đâymột thiết bị dùng trong vậthọc để quan sát các hiện tượng phân cực của ánh sáng. thường được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học để nghiên cứu tính chất của vật liệu.

Cách sử dụng: 1. Câu đơn giản: - Le polariscope est utilisé pour étudier les matériaux optiques. - Dịch: "Kính phân cực được sử dụng để nghiên cứu các vật liệu quang học."

Biến thể của từ: - "Polariscope" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "polarisation" (sự phân cực) liên quan đến quá trình kính phân cực thực hiện.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Polariseur" (bộ phân cực): Là một thiết bị cũng liên quan đến việc phân cực ánh sáng, nhưng có thể không phảimột kính như "polariscope". - "Lentille polarisante" (thấu kính phân cực): Là một loại thấu kính khả năng phân cực ánh sáng.

Cụm từ thành ngữ: - Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "polariscope", nhưng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "technique de polarisation" (kỹ thuật phân cực).

Chú ý: - Khi học về "polariscope", bạn nên nắm về các hiện tượng vậtliên quan như "polarisation de la lumière" (sự phân cực của ánh sáng) để hiểu hơn về cách hoạt động của thiết bị này.

danh từ giống đực
  1. (vậthọc) cái nghiệm phân cực

Comments and discussion on the word "polariscope"