Characters remaining: 500/500
Translation

polarization

/,poulərai'zeiʃn/
Academic
Friendly

Từ "polarization" trong tiếng Anh có nghĩa "sự phân cực". Đây một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm vật , xã hội học, chính trị.

Định nghĩa
  • Polarization (danh từ): Sự phân cực, tức là quá trình hay trạng thái trong đó một cái đó trở nên bị chia rẽ hoặc tạo ra hai cực đối lập.
Cách sử dụng
  1. Trong vật :

    • Magnetic polarization (sự phân cực từ): Đề cập đến sự sắp xếp của các dipole từ trong một vật liệu khi được đặt trong một trường từ.
    • Nuclear polarization (sự phân cực hạt nhân): Liên quan đến sự phân bố không đồng đều của spin trong một hạt nhân.
  2. Trong xã hội học chính trị:

    • Polarization thường đề cập đến sự chia rẽ trong quan điểm, ý kiến hay thái độ của con người trong một xã hội hoặc một cộng đồng.
Biến thể từ gần giống
  • Polarize (động từ): Làm cho một cái đó trở nên phân cực hoặc chia rẽ.

    • dụ: "The debate polarized the audience." (Cuộc tranh luận đã làm cho khán giả trở nên chia rẽ.)
  • Polarized (tính từ): Được phân cực, hai thái cực rõ ràng.

    • dụ: "The polarized views make discussions very challenging." (Các quan điểm phân cực khiến cho các cuộc thảo luận trở nên rất khó khăn.)
Từ đồng nghĩa
  • Division (sự chia rẽ): Mặc dù có thể không hoàn toàn giống, nhưng từ này cũng mang nghĩa sự chia tách.
  • Separation (sự tách biệt): Tương tự, nhưng thường chỉ về sự tách rời hơn sự phân cực.
Idioms cụm động từ

Hiện tại không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan đến "polarization", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ như "draw a line" (vạch ra ranh giới) khi nói về sự phân cực trong ý kiến.

Kết luận

Từ "polarization" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

danh từ
  1. sự phân cực, độ phân cực
    • magnetic polarization
      sự phân cực từ
    • nuclear polarization
      sự phân cực hạt nhân

Words Containing "polarization"

Comments and discussion on the word "polarization"