Characters remaining: 500/500
Translation

policeman

/pə'li:smən/ Cách viết khác : (policer-officer) /pə'li:s'ɔfisə/
Academic
Friendly

Từ "policeman" trong tiếng Pháp là "policier". Đâymột danh từ giống đực, số nhiều của là "policiers".

Định nghĩa:
  • Policier (danh từ giống đực): là từ dùng để chỉ một người làm việc trong lực lượng cảnh sát, tức là người nhiệm vụ bảo vệ trật tự xã hội, điều tra tội phạm giúp đỡ người dân.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le policier a arrêté le voleur. (Cảnh sát đã bắt kẻ trộm.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les policiers travaillent dur pour maintenir la paix dans la communauté. (Các cảnh sát làm việc chăm chỉ để duy trì hòa bình trong cộng đồng.)
  3. Câu sử dụng trong tình huống cụ thể:

    • En cas d'urgence, il faut appeler le policier. (Trong trường hợp khẩn cấp, cần gọi cảnh sát.)
Phân biệt biến thể:
  • Policière: Danh từ giống cái, dùng để chỉ nữ cảnh sát. Ví dụ: La policière a donné des conseils aux passants. (Nữ cảnh sát đã đưa ra lời khuyên cho người qua đường.)
  • Policiers: Số nhiều của "policier", chỉ nhóm cảnh sát (có thể bao gồm cả nam nữ).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Agent de police: Cũng có nghĩacảnh sát, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc để chỉ một người làm việc trong lực lượng cảnh sát không phân biệt giới tính.
  • Gendarme: Từ này thường chỉ những cảnh sát làm việckhu vực nông thôn hoặc chức năng quân sự.
Cụm từ idioms:
  • "Être policier": Nghĩa là "làm nghề cảnh sát".
  • "Appeler la police": Nghĩa là "gọi cảnh sát".
Phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không nhiều phrasal verbs như trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ khác liên quan đến cảnh sát: - "Faire appel à la police": Nghĩa là "kêu gọi sự giúp đỡ của cảnh sát".

Tổng kết:

"Policier" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, liên quan đến nghề nghiệp trách nhiệm của lực lượng cảnh sát.

danh từ giống đực
  1. (số nhiều policemen) cảnh sát (Anh)

Comments and discussion on the word "policeman"