Từ "policeman" trong tiếng Pháp là "policier". Đây là một danh từ giống đực, và số nhiều của nó là "policiers".
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu sử dụng trong tình huống cụ thể:
Phân biệt biến thể:
Policière: Danh từ giống cái, dùng để chỉ nữ cảnh sát. Ví dụ: La policière a donné des conseils aux passants. (Nữ cảnh sát đã đưa ra lời khuyên cho người qua đường.)
Policiers: Số nhiều của "policier", chỉ nhóm cảnh sát (có thể bao gồm cả nam và nữ).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Agent de police: Cũng có nghĩa là cảnh sát, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc để chỉ một người làm việc trong lực lượng cảnh sát mà không phân biệt giới tính.
Gendarme: Từ này thường chỉ những cảnh sát làm việc ở khu vực nông thôn hoặc có chức năng quân sự.
Cụm từ và idioms:
Phrasal verbs:
Trong tiếng Pháp, không có nhiều phrasal verbs như trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ khác liên quan đến cảnh sát: - "Faire appel à la police": Nghĩa là "kêu gọi sự giúp đỡ của cảnh sát".
Tổng kết:
"Policier" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, liên quan đến nghề nghiệp và trách nhiệm của lực lượng cảnh sát.