Characters remaining: 500/500
Translation

policeman

/pə'li:smən/ Cách viết khác : (policer-officer) /pə'li:s'ɔfisə/
Academic
Friendly

Giải thích từ "policeman":

Từ "policeman" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "cảnh sát" hoặc "công an". Từ này thường dùng để chỉ một người đàn ông làm việc trong ngành cảnh sát, nhiệm vụ duy trì trật tự, bảo vệ an ninh thực thi pháp luật.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The policeman helped the lost child find his parents. (Cảnh sát đã giúp đứa trẻ lạc tìm thấy cha mẹ của .)
  2. Câu nâng cao:

    • Despite the harsh weather conditions, the policeman remained vigilant and continued his patrol. (Bất chấp điều kiện thời tiết khắc nghiệt, cảnh sát vẫn cảnh giác tiếp tục tuần tra.)
Biến thể của từ:
  • Police (danh từ): Cảnh sát (tổng quát, không chỉ riêng nam giới).

    • dụ: The police were called to the scene of the accident. (Cảnh sát đã được gọi đến hiện trường tai nạn.)
  • Policewoman (danh từ): Cảnh sát nữ.

    • dụ: The policewoman directed traffic at the busy intersection. (Cảnh sát nữ đã điều phối giao thông tại ngã đông đúc.)
  • Policing (danh từ): Công việc của cảnh sát, công tác duy trì trật tự.

    • dụ: Effective policing requires strong community relations. (Công tác cảnh sát hiệu quả đòi hỏi mối quan hệ tốt với cộng đồng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Officer: Sĩ quan, thường chỉ về một người chức vụ trong lực lượng cảnh sát.
  • Constable: Cảnh sát viên, thường dùngAnh để chỉ một cảnh sát cấp bậc thấp hơn.
Idioms Phrasal verbs:
  • To be in the police: Làm việc trong ngành cảnh sát.

    • dụ: He has been in the police for over ten years. (Anh ấy đã làm việc trong ngành cảnh sát hơn mười năm.)
  • To call the police: Gọi cảnh sát.

    • dụ: If you see anything suspicious, don't hesitate to call the police. (Nếu bạn thấy điều khả nghi, đừng ngần ngại gọi cảnh sát.)
Lưu ý:
  • Bạn nên phân biệt giữa "policeman" (cảnh sát nam) "policewoman" (cảnh sát nữ). Khi nói đến lực lượng cảnh sát nói chung, ta có thể dùng từ "police" không cần phân biệt giới tính.
  • "Policeman" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về cá nhân, trong khi "police" nói về toàn bộ lực lượng hoặc tổ chức.
danh từ
  1. cảnh sát, công an

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "policeman"