Characters remaining: 500/500
Translation

polity

/'pɔliti/
Academic
Friendly

Từ "polity" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "chính thể" hoặc "tổ chức nhà nước xã hội tổ chức". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hình thức tổ chức chính trị, bao gồm cả chính quyền, nhà nước, hoặc các hệ thống quản lý xã hội.

Định nghĩa:
  • Polity: Một cấu trúc tổ chức chính trị, có thể một quốc gia, một tỉnh, hoặc một đơn vị hành chính quyền lực luật lệ riêng.
dụ sử dụng:
  1. In a democratic polity, citizens have the right to vote and participate in decision-making.
    (Trong một chính thể dân chủ, công dân quyền bầu cử tham gia vào quá trình ra quyết định.)

  2. The polity of ancient Greece was characterized by city-states that operated independently.
    (Chính thể của Hy Lạp cổ đại được đặc trưng bởi các thành phố-nhà nước hoạt động độc lập.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Global polity: Đề cập đến các tổ chức mối quan hệ chính trị trên toàn cầu, chẳng hạn như Liên Hợp Quốc.

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Political (tính từ): Liên quan đến chính trị.
    Example: Political decisions impact every aspect of society.
    (Các quyết định chính trị ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của xã hội.)

  • Politician (danh từ): Nhà chính trị, người tham gia vào chính trị, thường một thành viên của một đảng phái.
    Example: The politician promised to improve the local economy.
    (Nhà chính trị hứa sẽ cải thiện nền kinh tế địa phương.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Government: Chính phủ, tổ chức quyền lực quản lý một quốc gia hoặc khu vực.
  • State: Nhà nước, một thể chế chính trị tổ chức.
  • Regime: Chế độ, thường chỉ đến một hình thức chính quyền tính chất độc tài hoặc chuyên quyền.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Check and balances: Hệ thống kiểm soát cân bằng, thường được sử dụng để chỉ sự phân chia quyền lực giữa các nhánh của chính phủ nhằm ngăn chặn lạm dụng quyền lực.

Tóm lại:

Từ "polity" rất quan trọng trong việc hiểu về các cấu trúc chính trị tổ chức xã hội.

danh từ
  1. chính thể; tổ chức nhà nước
  2. xã hội tổ chức

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "polity"