Từ "polity" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "chính thể" hoặc "tổ chức nhà nước xã hội có tổ chức". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hình thức tổ chức chính trị, bao gồm cả chính quyền, nhà nước, hoặc các hệ thống quản lý xã hội.
In a democratic polity, citizens have the right to vote and participate in decision-making.
(Trong một chính thể dân chủ, công dân có quyền bầu cử và tham gia vào quá trình ra quyết định.)
The polity of ancient Greece was characterized by city-states that operated independently.
(Chính thể của Hy Lạp cổ đại được đặc trưng bởi các thành phố-nhà nước hoạt động độc lập.)
Global polity: Đề cập đến các tổ chức và mối quan hệ chính trị trên toàn cầu, chẳng hạn như Liên Hợp Quốc.
Political (tính từ): Liên quan đến chính trị.
Example: Political decisions impact every aspect of society.
(Các quyết định chính trị ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của xã hội.)
Politician (danh từ): Nhà chính trị, người tham gia vào chính trị, thường là một thành viên của một đảng phái.
Example: The politician promised to improve the local economy.
(Nhà chính trị hứa sẽ cải thiện nền kinh tế địa phương.)
Check and balances: Hệ thống kiểm soát và cân bằng, thường được sử dụng để chỉ sự phân chia quyền lực giữa các nhánh của chính phủ nhằm ngăn chặn lạm dụng quyền lực.
Từ "polity" rất quan trọng trong việc hiểu về các cấu trúc chính trị và tổ chức xã hội.