Characters remaining: 500/500
Translation

polyakène

Academic
Friendly

Từ "polyakène" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. Để giúp bạn hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ đi vào định nghĩa, cách sử dụng, ví dụ, một số từ liên quan.

Định nghĩa

"Polyakène" (phát âm là /pɔl.ja.kɛn/) chỉ đến một loại quả bế tụ, tức là một loại quả nhiều hạt, được hình thành từ nhiều lá noãn (pétales) trong cùng một hoa. Trong tiếng Việt, "polyakène" có thể hiểu là "quả bế tụ".

Ví dụ sử dụng
  1. Trong văn bản khoa học:

    • "Les polyakènes se développent à partir de plusieurs ovaires fusionnés."
    • (Những quả bế tụ phát triển từ nhiều noãn hoàn hợp nhất.)
  2. Trong sinh học thực vật:

    • "Il existe plusieurs types de polyakènes dans la famille des Rosaceae."
    • ( nhiều loại quả bế tụ trong họ Hoa hồng.)
Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh nâng cao, "polyakène" có thể được dùng trong các nghiên cứu sinh học để phân tích sự phát triển của các loại cây khác nhau.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Fruit" (quả) là một từ gần giống, nhưng "fruit" có nghĩa chung hơn không chỉ định đến loại quả nào cụ thể.
  • "Baie" (quả mọng) cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh, nhưng cụ thể hơn về loại quả nhỏ thường mọng nước.
Idioms cụm động từ

Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "polyakène", đâymột thuật ngữ khá chuyên ngành.

Chú ý
  • Không nên nhầm lẫn "polyakène" với các loại quả khác như "drupe" (quả hạch) hay "gousse" (quả đậu), mỗi loại quả những đặc điểm sinh học khác nhau.
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) quả bế tụ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "polyakène"