Characters remaining: 500/500
Translation

polyandrie

Academic
Friendly

Từ "polyandrie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chế độ nhiều chồng". Từ này được sử dụng trong hai ngữ cảnh chính:

Các biến thể từ gần giống
  • Polyandres (giống đực): Từ này chỉ những người chồng trong chế độ polyandrie.
  • Polygamie: Là một từ tổng quát hơn, chỉ việc một người nhiều vợ hoặc nhiều chồng, không phân biệt giới tính.
  • Polygynie: Chỉ việc một người đàn ông nhiều vợ, đối lập với polyandrie.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về "polyandrie" trong xã hội, bạn có thể sử dụng để thảo luận về các vấn đề văn hóa, xã hội gia đình. Ví dụ:
    • "L'étude de la polyandrie peut nous aider à comprendre les dynamiques familiales dans certaines sociétés." (Nghiên cứu về chế độ nhiều chồng có thể giúp chúng ta hiểu các động lực gia đình trong một số xã hội.)
Từ đồng nghĩa thành ngữ
  • Le mariage polyandrique: Hôn nhân nhiều chồng.
  • Có thể không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "polyandrie", nhưng bạn có thể nói về sự đa dạng trong các hình thức hôn nhân bằng cách sử dụng từ "mariage" (hôn nhân) "famille" (gia đình).
Chú ý

Khi sử dụng từ "polyandrie", cần phân biệt với các hình thức hôn nhân khác như "polygamie" "polygynie" để tránh nhầm lẫn.

danh từ giống cái
  1. chế độ nhiều chồng
  2. (thực vật học) hiện tượng nhiều nhị

Similar Spellings

Words Mentioning "polyandrie"

Comments and discussion on the word "polyandrie"