Characters remaining: 500/500
Translation

polygraphe

Academic
Friendly

Từ "polygraphe" trong tiếng Pháp có nghĩamột người khả năng viếtnhiều thể loại khác nhau, thường được sử dụng để chỉ những tác giả sáng tác trong nhiều lĩnh vực hoặc thể loại văn học khác nhau. Tuy nhiên, từ này cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến một nhà văn không sự chuyên sâu hoặc chất lượng trong các tác phẩm của mình.

Định nghĩa:
  • Polygraphe (danh từ): Tác giả viếtnhiều thể loại, có thểnhà văn thập cẩm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Victor Hugo est un polygraphe, il a écrit des romans, des poèmes et des pièces de théâtre." (Victor Hugo là một polygraphe, ông đã viết tiểu thuyết, thơ kịch.)
  2. Sử dụng mang nghĩa tiêu cực:

    • "Cet auteur est souvent critiqué comme un polygraphe, car ses œuvres manquent de profondeur." (Nhà văn này thường bị chỉ trích như một polygraphe, các tác phẩm của ông thiếu chiều sâu.)
Phân biệt các biến thể:
  • Polygraphie: Nghĩanghệ thuật hoặc kỹ thuật viết nhiều thể loại.
  • Polygraphe (cũng có thể chỉ thiết bị): Trong một ngữ cảnh khác, từ này có thể chỉ một loại máy đo (polygraph) dùng để phát hiện sự nói dối.
Từ gần giống:
  • Multidisciplinaire: Người làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ giới hạnvăn học.
  • Écrivain: Nhà văn, nhưng không nhất thiết phảingười viếtnhiều thể loại.
Từ đồng nghĩa:
  • Auteur éclectique: Tác giả phong cách đa dạng, thường viếtnhiều thể loại khác nhau.
  • Écrivain polyvalent: Nhà văn đa năng, khả năng viết nhiều thể loại.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến từ "polygraphe", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "avoir plusieurs cordes à son arc" ( nhiều kỹ năng) để diễn tả ý tưởng tương tự về sự đa dạng trong khả năng viết.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng từ "polygraphe" trong văn viết hoặc nói, bạn có thể nhấn mạnh đến việc tìm kiếm sự đa dạng trong phong cách sáng tác, nhưng đồng thời cũng cần cảnh giác với việc thiếu chiều sâu hoặc chất lượng trong các tác phẩm.
danh từ
  1. tác giả (viết) nhiều thể loại
  2. (nghĩa xấu) nhà văn thập cẩm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "polygraphe"