Từ "polymérie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực sinh vật học, hóa học và khoáng vật học. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ khám phá định nghĩa, cách sử dụng, cũng như các từ liên quan.
Định nghĩa:
Polymérie (từ gốc Latin "poly-" nghĩa là nhiều và "-mérie" liên quan đến phần hay phần tử) là hiện tượng mà một chất được tạo thành từ nhiều phân tử giống nhau hoặc tương tự nhau liên kết với nhau để hình thành một cấu trúc lớn hơn. Hiện tượng này thường được thấy trong hóa học, đặc biệt là trong các polyme, tức là các hợp chất có cấu trúc phân tử lớn.
Ví dụ sử dụng:
"La polymérie peut également se produire dans les protéines, où plusieurs acides aminés se lient pour former des chaînes."
(Hiện tượng polymérie cũng có thể xảy ra trong protein, nơi nhiều axit amin liên kết với nhau để tạo thành chuỗi.)
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Polymère (polyme): Danh từ giống cái, chỉ các hợp chất tạo thành từ hiện tượng polymérie.
Polymerisation: Danh từ chỉ quá trình hình thành polyme từ các monomère (đơn vị phân tử nhỏ hơn).
Các từ gần giống:
Cách sử dụng nâng cao:
Khi nói về các loại polymérie, bạn có thể sử dụng cụm từ như "polymérie naturelle" (polymérie tự nhiên) để chỉ các polyme được tìm thấy trong tự nhiên như cellulose hoặc protein, và "polymérie synthétique" (polymérie tổng hợp) để chỉ các polyme do con người tạo ra như nylon hoặc polystyrene.
Thành ngữ, cụm động từ liên quan:
Hiện tại, không có thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "polymérie". Tuy nhiên, bạn có thể tìm hiểu thêm về các khái niệm như "chaîne polymérique" (chuỗi polyme), điều này giúp bạn hiểu hơn về cấu trúc và tính chất của các polyme.
Tóm lại:
"Polymérie" là một thuật ngữ quan trọng trong hóa học và sinh vật học, mô tả hiện tượng các phân tử liên kết với nhau để tạo thành cấu trúc lớn hơn.