Characters remaining: 500/500
Translation

polymérie

Academic
Friendly

Từ "polymérie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực sinh vật học, hóa học khoáng vật học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ khám phá định nghĩa, cách sử dụng, cũng như các từ liên quan.

Định nghĩa:

Polymérie (từ gốc Latin "poly-" nghĩanhiều "-mérie" liên quan đến phần hay phần tử) là hiện tượng một chất được tạo thành từ nhiều phân tử giống nhau hoặc tương tự nhau liên kết với nhau để hình thành một cấu trúc lớn hơn. Hiện tượng này thường được thấy trong hóa học, đặc biệttrong các polyme, tức là các hợp chất cấu trúc phân tử lớn.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong hóa học:

    • "La polymérie du polyéthylène est due à la répétition d'unités éthylène."
    • (Hiện tượng polymérie của polyéthylene là do sự lặp lại của các đơn vị éthylène.)
  2. Trong sinh vật học:

    • "La polymérie peut également se produire dans les protéines, où plusieurs acides aminés se lient pour former des chaînes."
    • (Hiện tượng polymérie cũng có thể xảy ra trong protein, nơi nhiều axit amin liên kết với nhau để tạo thành chuỗi.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Polymère (polyme): Danh từ giống cái, chỉ các hợp chất tạo thành từ hiện tượng polymérie.
  • Polymerisation: Danh từ chỉ quá trình hình thành polyme từ các monomère (đơn vị phân tử nhỏ hơn).
Các từ gần giống:
  • Monomère: Đơn vị cấu thành của polyme.
  • Oligomère: Chất cấu trúc lớn hơn monomère nhưng nhỏ hơn polyme.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các loại polymérie, bạn có thể sử dụng cụm từ như "polymérie naturelle" (polymérie tự nhiên) để chỉ các polyme được tìm thấy trong tự nhiên như cellulose hoặc protein, "polymérie synthétique" (polymérie tổng hợp) để chỉ các polyme do con người tạo ra như nylon hoặc polystyrene.
Thành ngữ, cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "polymérie". Tuy nhiên, bạn có thể tìm hiểu thêm về các khái niệm như "chaîne polymérique" (chuỗi polyme), điều này giúp bạn hiểu hơn về cấu trúc tính chất của các polyme.
Tóm lại:

"Polymérie" là một thuật ngữ quan trọng trong hóa học sinh vật học, mô tả hiện tượng các phân tử liên kết với nhau để tạo thành cấu trúc lớn hơn.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học; hóa học; khoáng vật học) hiện tượng trùng hợp

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "polymérie"