Characters remaining: 500/500
Translation

ponderability

/'pɔndərə'biliti/
Academic
Friendly

Từ "ponderability" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tính cân được" hoặc "tính trọng lượng." Từ này thường được dùng để chỉ khả năng của một điều đó có thể được cân nhắc, đánh giá hoặc xem xét một cách nghiêm túc.

Giải thích chi tiết:
  1. Tính Cân Được (Ponderability): Điều này có nghĩa một ý tưởng, một vấn đề hay một tình huống có thể được xem xét kỹ lưỡng giá trị để thảo luận hoặc quyết định.
  2. Tính Trọng Lượng (Nghĩa bóng): cũng có thể chỉ ra rằng một vấn đề tầm quan trọng hoặc sự nghiêm túc, xứng đáng để người khác chú ý đến.
  3. Tính Có Thể Cân Nhắc: Điều này thể hiện rằng một quyết định hay một lựa chọn có thể được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The ponderability of the evidence made it hard to dismiss the theory."
    • (Tính cân được của bằng chứng làm cho lý thuyết khó bị bác bỏ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In philosophical discussions, the ponderability of ethical dilemmas often leads to deeper understanding."
    • (Trong các cuộc thảo luận triết học, tính trọng lượng của các tình huống đạo đức thường dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn.)
Biến thể của từ:
  • Ponder (động từ): Nghĩ đến, cân nhắc. dụ: "She pondered over her options before making a decision." ( ấy đã cân nhắc các lựa chọn của mình trước khi đưa ra quyết định.)
  • Ponderous (tính từ): Nặng nề, chậm chạp. dụ: "His ponderous writing style can be difficult to read." (Phong cách viết nặng nề của anh ấy có thể khó đọc.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Consideration: sự cân nhắc, xem xét.
  • Weightiness: tính nặng nề, tầm quan trọng.
  • Significance: ý nghĩa, sự quan trọng.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Weighing the pros and cons": Cân nhắc lợi hại.
  • "Give it some thought": Suy nghĩ về điều đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng "ponderability," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng được sử dụng một cách phù hợp, đặc biệt trong các cuộc thảo luận chính thức hay mang tính triết học.

danh từ
  1. tính cân được; tính trọng lượng
  2. (nghĩa bóng) tính đánh giá được; tính có thể cân nhắc

Words Containing "ponderability"

Comments and discussion on the word "ponderability"