Từ "ponderability" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "tính cân được" hoặc "tính có trọng lượng." Từ này thường được dùng để chỉ khả năng của một điều gì đó có thể được cân nhắc, đánh giá hoặc xem xét một cách nghiêm túc.
Giải thích chi tiết:
Tính Cân Được (Ponderability): Điều này có nghĩa là một ý tưởng, một vấn đề hay một tình huống có thể được xem xét kỹ lưỡng và có giá trị để thảo luận hoặc quyết định.
Tính Có Trọng Lượng (Nghĩa bóng): Nó cũng có thể chỉ ra rằng một vấn đề có tầm quan trọng hoặc sự nghiêm túc, xứng đáng để người khác chú ý đến.
Tính Có Thể Cân Nhắc: Điều này thể hiện rằng một quyết định hay một lựa chọn có thể được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra.
Ví dụ sử dụng:
"In philosophical discussions, the ponderability of ethical dilemmas often leads to deeper understanding."
(Trong các cuộc thảo luận triết học, tính có trọng lượng của các tình huống đạo đức thường dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn.)
Biến thể của từ:
Ponder (động từ): Nghĩ đến, cân nhắc. Ví dụ: "She pondered over her options before making a decision." (Cô ấy đã cân nhắc các lựa chọn của mình trước khi đưa ra quyết định.)
Ponderous (tính từ): Nặng nề, chậm chạp. Ví dụ: "His ponderous writing style can be difficult to read." (Phong cách viết nặng nề của anh ấy có thể khó đọc.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Consideration: sự cân nhắc, xem xét.
Weightiness: tính nặng nề, tầm quan trọng.
Significance: ý nghĩa, sự quan trọng.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng "ponderability," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nó được sử dụng một cách phù hợp, đặc biệt trong các cuộc thảo luận chính thức hay mang tính triết học.