Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
porte-clés
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • vòng đeo chìa khóa; túi đựng chìa khóa
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người giữ chìa khóa tù
Related search result for "porte-clés"
Comments and discussion on the word "porte-clés"