Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
portfolio
/pɔ:t'fouljou/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều portfolios /pɔ:t'fouljouz/
  • cặp (giấy tờ, hồ sơ)
  • danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng)
  • (nghĩa bóng) chức vị bộ trưởng
    • minister without portfolio
      bộ trưởng không b
Related search result for "portfolio"
Comments and discussion on the word "portfolio"