Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
possessif
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) sở hữu
    • Pronom possessif
      đại từ sở hữu
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) từ sở hữu
Related search result for "possessif"
Comments and discussion on the word "possessif"