Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
postérité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • con cháu
  • đời sau, hậu thế
    • Transmettre son nom à la postérité
      để tiếng cho đời sau, lưu danh hậu thế
Related search result for "postérité"
Comments and discussion on the word "postérité"