Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
post-date
/'poust'deit/
Jump to user comments
danh từ
  • ngày tháng để lùi lại về sau
ngoại động từ
  • để lùi ngày tháng về sau
Related search result for "post-date"
Comments and discussion on the word "post-date"