Characters remaining: 500/500
Translation

postprandial

/'poust'prændiəl/
Academic
Friendly

Từ "postprandial" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "quy sau bữa cơm" hoặc "sau khi no nê". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, dinh dưỡng hoặc khoa học để chỉ những hoạt động, tình trạng hoặc hiện tượng xảy ra sau khi ăn, đặc biệt bữa ăn chính.

Cách sử dụng:
  1. Y tế/Dinh dưỡng:

    • dụ: "Postprandial blood sugar levels are important for diabetic patients." (Mức đường huyết sau bữa ăn rất quan trọng đối với bệnh nhân tiểu đường.)
    • Trong ngữ cảnh này, "postprandial" chỉ mức đường huyết được đo sau khi ăn.
  2. Khoa học:

    • dụ: "The study examined postprandial metabolism in different age groups." (Nghiên cứu đã xem xét sự trao đổi chất sau bữa ăn ở các nhóm tuổi khác nhau.)
    • đây, nói về sự trao đổi chất diễn ra sau khi ăn.
Biến thể:
  • Từ "prandial" cũng có thể được dùng trong các cụm khác như "preprandial" (trước bữa ăn) để chỉ những điều xảy ra trước khi ăn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Postmeal: Cũng có nghĩa tương tự như "postprandial", chỉ những xảy ra sau bữa ăn.
  • Postoperative: Có nghĩa "sau phẫu thuật", từ này cấu trúc tương tự nhưng sử dụng trong ngữ cảnh khác.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Tuy không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "postprandial", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "take a nap" (ngủ trưa) để diễn tả những hoạt động thường xảy ra sau bữa ăn, nhiều người thường cảm thấy buồn ngủ sau khi ăn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "postprandial" trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo y tế khi cần nói về tác động của một bữa ăn đến sức khỏe hoặc sự trao đổi chất.
Tóm lại:
  • "Postprandial" một từ hữu ích trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe dinh dưỡng, giúp mô tả những hiện tượng xảy ra sau bữa ăn.
tính từ, (thường), quya sau bữa cơm, sau khi no nê

Comments and discussion on the word "postprandial"