Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pourquoi
Jump to user comments
phó từ
phó từ
  • tại sao, sao
    • Sans savoir pourquoi
      không biết tại sao
    • Pourquoi pas?
      sao lại không?
    • c'est pourquoi
      cho nên
danh từ giống đực (không đổi)
  • nguyên nhân; lý do
    • Demander le pourquoi de quelque chose
      hỏi nguyên nhân của việc gì
  • cái tại sao, câu hỏi tại sao
    • Les pourquoi des enfants
      những câu hỏi tại sao của trẻ em
Related search result for "pourquoi"
Comments and discussion on the word "pourquoi"