Characters remaining: 500/500
Translation

powder-puff

/'paudəpʌf/
Academic
Friendly

Từ "powder-puff" trong tiếng Anh có nghĩa "nùi bông thoa phấn", thường được sử dụng để chỉ một dụng cụ nhỏ, mềm, thường hình tròn, dùng để thoa phấn trang điểm lên da mặt. Ngoài ra, từ này còn một số nghĩa khác cách sử dụng khác nhau bạn có thể tham khảo.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Powder-puff (danh từ): Nùi bông thoa phấn, dùng để thoa phấn trang điểm.
2. dụ sử dụng:
  • Cơ bản:

    • "She used a powder-puff to apply her face powder." ( ấy đã dùng nùi bông thoa phấn để thoa phấn mặt.)
  • Nâng cao:

    • "The makeup artist recommended using a powder-puff for a more even application of the foundation." (Người trang điểm khuyên nên sử dụng nùi bông thoa phấn để thoa kem nền đều hơn.)
3. Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Powder puff (không dấu gạch ngang): Cũng có thể được sử dụng nhưng thường ít gặp. Từ này vẫn giữ nguyên nghĩa nùi bông thoa phấn.
  • Powder (danh từ): Bột, phấn.
  • Puff (danh từ): Hơi thở, nụ, hoặc một thứ đó mềm mại, phồng lên.
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cosmetic sponge: Bọt biển trang điểm, cũng dùng để thoa phấn.
  • Blush brush: Cọ thoa phấn hồng.
  • Applicator: Dụng cụ thoa, có thể bất kỳ loại dụng cụ nào được dùng để áp dụng mỹ phẩm.
5. Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Puff up: Có nghĩa phồng lên, có thể dùng để chỉ một cái đó trở nên lớn hơn hoặc có vẻ như lớn hơn.
    • dụ: "After the injury, his ankle started to puff up." (Sau chấn thương, mắt cá chân của anh ấy bắt đầu phồng lên.)
6. Kết luận:

Từ "powder-puff" không chỉ đơn thuần một dụng cụ trang điểm, còn có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự nhẹ nhàng hoặc mềm mại trong một số tình huống khác. Khi học từ này, bạn có thể mở rộng hiểu biết của mình về các dụng cụ trang điểm cách chăm sóc bản thân.

danh từ
  1. nùi bông thoa phấn

Similar Words

Comments and discussion on the word "powder-puff"