Characters remaining: 500/500
Translation

préaviser

Academic
Friendly

Từ "préaviser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ có nghĩa là "báo trước" hoặc "thông báo trước". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháphoặc trong các tình huống việc thông báo trướccần thiết để thực hiện một hành động nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Préaviser (động từ): Thông báo trước một hành động sẽ xảy ra, thườngđể tuân thủ một quy định hoặc để cho người khác thời gian chuẩn bị.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh pháp:

    • "Il est important de préaviser son employeur avant de quitter son poste." (Quan trọngphải thông báo trước cho nhà tuyển dụng trước khi rời bỏ vị trí của mình.)
  2. Trong ngữ cảnh thông thường:

    • "N'oublie pas de préaviser ta présence à la fête." (Đừng quên thông báo trước về sự có mặt của bạn tại bữa tiệc.)
Các dạng biến thể:
  • Préavis (danh từ): Thông báo trước, thời gian thông báo trước.

    • Ví dụ: "Il faut donner un préavis de deux semaines avant de quitter." (Cần phải thông báo trước hai tuần trước khi rời đi.)
  • Préaviser quelqu'un de quelque chose: Thông báo cho ai đó về điều đó.

    • Ví dụ: "Je te préavise de la réunion demain." (Tôi thông báo cho bạn về cuộc họp ngày mai.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Avertir: Cũng có nghĩa là "thông báo", nhưng không nhất thiết phảithông báo trước.
  • Informer: Có nghĩa là "thông báo", nhưng thường không chỉ về thời gian thông báo.
Các cách sử dụng nghĩa khác:
  • Từ "préaviser" không nhiều nghĩa khác nhau, tuy nhiên, luôn liên quan đến việc thông báo trước một sự kiện hoặc hành động.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "préaviser", nhưng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các câu có nghĩa tương tự.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "préaviser", bạn cần lưu ý rằng thường được áp dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc nghiêm túc, như trong môi trường công việc hay pháp lý.
ngoại động từ
  1. (luật học, pháp lý) báo trước

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "préaviser"