Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
précipice
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vực thẳm
    • Route au bord d'un précipice
      con đường ven bờ vực thẳm
    • être au bord du précipice
      (nghĩa bóng) ở bên bở vực thẳm, suy bại đến nơi
Comments and discussion on the word "précipice"