Characters remaining: 500/500
Translation

précoce

Academic
Friendly

Từ "précoce" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "sớm", "chín sớm" hoặc "đến sớm". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều xảy ra trước thời điểm bình thường hoặc mong đợi. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Précoce: Tính từ này được sử dụng để miêu tả những điều hoặc hiện tượng xảy ra sớm hơn so với bình thường. có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thực phẩm đến sự phát triển của con người.
2. Ví dụ cụ thể
  • Fruit précoce: Quả chín sớm. Ví dụ: "Cette variété de pommes est précoce." (Giống táo này chín sớm.)
  • Hiver précoce: Mùa đông đến sớm. Ví dụ: "Cette année, l'hiver est précoce." (Năm nay, mùa đông đến sớm.)
  • Intelligence précoce: Thông minh phát triển sớm. Ví dụ: "Cet enfant a une intelligence précoce." (Đứa trẻ này trí thông minh phát triển sớm.)
  • Enfant précoce: Đứa trẻ phát triển sớm. Ví dụ: "Les enfants précoces nécessitent une attention particulière." (Những đứa trẻ phát triển sớm cần được chú ý đặc biệt.)
  • Sénilité précoce: Sự già trước tuổi. Ví dụ: "La sénilité précoce peut être causée par divers facteurs." (Sự già trước tuổi có thể do nhiều yếu tố khác nhau.)
  • Mariage précoce: Sự tảo hôn. Ví dụ: "Le mariage précoce est un problème dans certaines cultures." (Tảo hônmột vấn đề trong một số nền văn hóa.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Prématuré: Cũng có nghĩa là "sớm" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh y tế, ví dụ như "trẻ sinh non" ( sinh ra trước thời hạn).
  • Précoce prématuré có thể được sử dụng trong một số trường hợp thay thế nhau, nhưng "prématuré" thường mang nghĩa nghiêm trọng hơn.
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh tâmhọc giáo dục, "enfant précoce" có thể đề cập đến những trẻ em khả năng học hỏi hiểu biết vượt trội so với bạn bè cùng trang lứa. Điều này đòi hỏi sự can thiệp giáo dục phù hợp để phát triển tài năng của trẻ.
5. Các thành ngữ cụm từ liên quan

Hiện không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "précoce", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu như: - "Il faut agir précocement pour éviter des problèmes futurs." (Cần hành động sớm để tránh những vấn đề trong tương lai.)

6. Lưu ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng từ "précoce", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh bạn đang nói đến. Đặc biệt, trong các trường hợp liên quan đến trẻ em, việc đánh giá sự phát triển cần thận trọng, không nên chỉ dựa vào những dấu hiệu "sớm" cần xem xét toàn diện.
tính từ
  1. sớm, chín sớm, đến sớm, phát triển sớm
    • Fruit précoce
      quả chín sớm
    • Hiver précoce
      mùa đông đến sớm
    • Intelligence précoce
      thông minh phát triển sớm
    • Enfant précoce
      đứa trẻ sớm phát triển
    • Sénilité précoce
      sự sớm già, sự già trước tuổi
    • Mariage précoce
      sự tảo hôn

Antonyms

Words Containing "précoce"

Comments and discussion on the word "précoce"