Từ "précoce" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "sớm", "chín sớm" hoặc "đến sớm". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều xảy ra trước thời điểm bình thường hoặc mong đợi. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Định nghĩa và cách sử dụng
2. Ví dụ cụ thể
Fruit précoce: Quả chín sớm. Ví dụ: "Cette variété de pommes est précoce." (Giống táo này chín sớm.)
Hiver précoce: Mùa đông đến sớm. Ví dụ: "Cette année, l'hiver est précoce." (Năm nay, mùa đông đến sớm.)
Intelligence précoce: Thông minh phát triển sớm. Ví dụ: "Cet enfant a une intelligence précoce." (Đứa trẻ này có trí thông minh phát triển sớm.)
Enfant précoce: Đứa trẻ phát triển sớm. Ví dụ: "Les enfants précoces nécessitent une attention particulière." (Những đứa trẻ phát triển sớm cần được chú ý đặc biệt.)
Sénilité précoce: Sự già trước tuổi. Ví dụ: "La sénilité précoce peut être causée par divers facteurs." (Sự già trước tuổi có thể do nhiều yếu tố khác nhau.)
Mariage précoce: Sự tảo hôn. Ví dụ: "Le mariage précoce est un problème dans certaines cultures." (Tảo hôn là một vấn đề trong một số nền văn hóa.)
3. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Prématuré: Cũng có nghĩa là "sớm" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh y tế, ví dụ như "trẻ sinh non" (bé sinh ra trước thời hạn).
Précoce và prématuré có thể được sử dụng trong một số trường hợp thay thế nhau, nhưng "prématuré" thường mang nghĩa nghiêm trọng hơn.
4. Cách sử dụng nâng cao
5. Các thành ngữ và cụm từ liên quan
Hiện không có thành ngữ trực tiếp liên quan đến "précoce", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu như: - "Il faut agir précocement pour éviter des problèmes futurs." (Cần hành động sớm để tránh những vấn đề trong tương lai.)
6. Lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng từ "précoce", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh mà bạn đang nói đến. Đặc biệt, trong các trường hợp liên quan đến trẻ em, việc đánh giá sự phát triển cần thận trọng, không nên chỉ dựa vào những dấu hiệu "sớm" mà cần xem xét toàn diện.