Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
précurseur
Jump to user comments
tính từ giống đực
  • báo trước
    • Signe précurseur
      dấu hiệu báo trước
danh từ giống đực
  • người báo trước
    • Les précurseurs du romantisme
      người báo trước chủ nghĩa lãng mạn
Related search result for "précurseur"
Comments and discussion on the word "précurseur"