Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
préjuger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đoán trước
    • à ce qu'on peut préjuger
      theo tình hình có thể đoán trước được
  • (luật học, pháp lý) quyết định tạm thời
  • (từ cũ, nghĩa cũ) vội xét đoán
nội động từ
  • vội xét đoán, vội đoán định
    • Sans rien préjuger de ce qui arrivera demain
      không vội đoán định chút nào dề sự việc sẽ xảy ra ngày mai
Related search result for "préjuger"
Comments and discussion on the word "préjuger"