Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
préoccuper
Jump to user comments
ngoại động từ
làm bận lòng, làm lo lắng
Sa santé me préoccupe
sức khỏe của nó làm cho tôi lo lắng
(từ cũ, nghĩa cũ) khiến cho có thành kiến
Related search result for
"préoccuper"
Words contain
"préoccuper"
:
préoccuper
se préoccuper
Words contain
"préoccuper"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
lưu tâm
chiếm cứ
lo liệu
xâm chiếm
xâm chiếm
chiếm đóng
coi sóc
chăm chút
chăm lo
chuyên
more...
Comments and discussion on the word
"préoccuper"