Characters remaining: 500/500
Translation

prérogative

Academic
Friendly

Từ "prérogative" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la prérogative) được dịch sang tiếng Việt là "đặc quyền". Đặc quyềnquyền lợi hoặc quyền lực một cá nhân, tổ chức hoặc một nhóm người nào đó được, thườngnhững quyền lợi không dành cho tất cả mọi người.

Định nghĩa
  • Prérogative (đặc quyền): Là quyền hoặc lợi ích một cá nhân hoặc tổ chức có thể thực hiện không bị ràng buộc bởi các quy định chung. thường đi kèm với một vị trí cao hơn hoặc một trách nhiệm đặc biệt.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Exemple: "Le président a la prérogative de nommer les ministres."
    • Dịch: "Tổng thống đặc quyền bổ nhiệm các bộ trưởng."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Exemple: "Dans certaines entreprises, les employés peuvent avoir la prérogative de décider de leur horaire de travail."
    • Dịch: "Trong một số công ty, nhân viên có thể đặc quyền quyết định giờ làm việc của mình."
Các biến thể của từ
  • Prérogatif: Đâydạng tính từ của từ này, có thể sử dụng để mô tả tính chất của một quyền lực nào đó.
    • Exemple: "C'est un droit prérogatif du chef d'entreprise."
    • Dịch: "Đóquyền lực đặc quyền của giám đốc doanh nghiệp."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Droit: Quyền.
  • Avantage: Lợi ích.
  • Privilège: Đặc ân, đặc quyền (có thể dùng thay thế trong nhiều ngữ cảnh nhưng thường mang ý nghĩa gần gũi hơn với "privilege" trong tiếng Anh).
Idioms cụm từ liên quan
  • Avoir la prérogative de: quyền làm gì đó.
    • Exemple: "Il a la prérogative de choisir son équipe."
    • Dịch: "Anh ta quyền lựa chọn đội ngũ của mình."
Chú ý

Khi sử dụng từ "prérogative", bạn cần phân biệt với các từ khác như "privilège" (đặc ân) hoặc "droit" (quyền), mặc dù chúng có thể có nghĩa tương tự nhưng có thể mang sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.

danh từ giống cái
  1. đặc quyền

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "prérogative"