Từ "présentation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la présentation). Từ này có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc giới thiệu, trình bày hoặc trưng bày một cái gì đó.
Định nghĩa chính
Sự giới thiệu, sự trình bày: "présentation" thường sử dụng để chỉ hành động giới thiệu ai đó, hoặc một cái gì đó, như là một bài thuyết trình hay một báo cáo.
Cách trưng bày: Từ này cũng có thể chỉ cách thức mà một cái gì đó được trình bày, chẳng hạn như trong nghệ thuật hay thiết kế.
Ví dụ sử dụng
Phân biệt các biến thể
Présenter: Động từ "présenter" có nghĩa là "giới thiệu" hoặc "trình bày".
Présentateur: Danh từ chỉ người trình bày, như người dẫn chương trình.
Présentable: Tính từ chỉ khả năng có thể được trình bày một cách chấp nhận được.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Introduction: Thường dùng trong ngữ cảnh giới thiệu một chủ đề hoặc một bài viết.
Exposition: Thường sử dụng để chỉ một triển lãm hoặc một cuộc trưng bày.
Montrer: Động từ có nghĩa là "cho xem", có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Cụm từ và thành ngữ liên quan
Faire une présentation: Thực hiện một bài thuyết trình.
Avoir une bonne présentation: Có một dáng vẻ tốt, thường dùng để nói về cách ăn mặc hoặc phong thái.
Chú ý
Khi sử dụng từ "présentation", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, nghệ thuật, và cả trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.