Characters remaining: 500/500
Translation

présentation

Academic
Friendly

Từ "présentation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la présentation). Từ này nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc giới thiệu, trình bày hoặc trưng bày một cái gì đó.

Định nghĩa chính
  1. Sự giới thiệu, sự trình bày: "présentation" thường sử dụng để chỉ hành động giới thiệu ai đó, hoặc một cái gì đó, như là một bài thuyết trình hay một báo cáo.
  2. Cách trưng bày: Từ này cũng có thể chỉ cách thức một cái gì đó được trình bày, chẳng hạn như trong nghệ thuật hay thiết kế.
Ví dụ sử dụng
  1. Sự giới thiệu:

    • "La présentation des lettres de créance": Sự trình thư ủy nhiệm.
    • "La présentation d'une pièce d'identité": Sự xuất trình giấy chứng minh.
  2. Cách trưng bày:

    • "La présentation originale des tableaux dans un musée": Cách trình bày tranh độc đáo trong một bảo tàng.
    • "La présentation d'une thèse": Sự trình bày một luận án.
  3. Dáng vẻ (thân mật):

    • "Sa présentation est très soignée.": Dáng vẻ của ấy rất chỉn chu.
  4. Ngôi trong y học:

    • "présentation transverse": Ngôi ngang (trong khi sinh).
Phân biệt các biến thể
  • Présenter: Động từ "présenter" có nghĩa là "giới thiệu" hoặc "trình bày".
  • Présentateur: Danh từ chỉ người trình bày, như người dẫn chương trình.
  • Présentable: Tính từ chỉ khả năng có thể được trình bày một cách chấp nhận được.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Introduction: Thường dùng trong ngữ cảnh giới thiệu một chủ đề hoặc một bài viết.
  • Exposition: Thường sử dụng để chỉ một triển lãm hoặc một cuộc trưng bày.
  • Montrer: Động từ có nghĩa là "cho xem", có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Faire une présentation: Thực hiện một bài thuyết trình.
  • Avoir une bonne présentation: Có một dáng vẻ tốt, thường dùng để nói về cách ăn mặc hoặc phong thái.
Chú ý

Khi sử dụng từ "présentation", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, nghệ thuật, cả trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. sự giới thiệu
  2. sự trình, sự xuất trình
    • Présentation des lettres de créance
      sự trình thư ủy nhiệm
    • Présentation d'une pièce d'indentité
      sự xuất trình giấy chứng minh
  3. sự trình bày; cách trưng bày
    • Présentation originale des tableaux dans un musée
      cách trình bày tranh độc đáo trong một bảo tàng
    • Présentation d'une thèse
      sự trình bày một luận án
  4. (thân mật) dáng vẻ (của một người)
  5. (y học) ngôi
    • Présentation transverse
      ngôi ngang

Words Containing "présentation"

Comments and discussion on the word "présentation"