Jump to user comments
phó từ
- về mặt thực hành (đối với lý thuyết)
- thực tế, thực tiễn, thiết thực
- trên thực tế, thực tế ra
- practically speaking
thực ra
- hầu như
- there's practically nothing left
hầu như không còn lại cái gì
- practically no changes
hầu như không còn có sự thay đổi