Từ "preamble" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "lời nói đầu" hay "lời mở đầu". Đây là một danh từ dùng để chỉ một phần mở đầu của một văn bản, tài liệu, hoặc một bài phát biểu, thường nhằm giải thích mục đích, bối cảnh, hoặc nội dung chính của phần còn lại.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In the preamble of his speech, the politician addressed the current issues facing the community."
(Trong lời mở đầu của bài phát biểu, chính trị gia đã đề cập đến những vấn đề hiện tại mà cộng đồng đang đối mặt.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong những ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật, "preamble" có thể được sử dụng để chỉ những phần mở đầu của các tài liệu như hiến pháp, báo cáo, hoặc nghiên cứu khoa học.
Các biến thể của từ:
Preamble (danh từ): Lời nói đầu.
To preamble (động từ nội động từ): Viết lời nói đầu, viết lời mở đầu.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Introduction: Giới thiệu, lời mở đầu.
Prologue: Lời tựa, thường dùng trong văn học.
Foreword: Lời giới thiệu, thường là phần viết bởi một người khác, không phải tác giả chính.
Idioms và Phrasal verbs có liên quan:
Tóm tắt:
Từ "preamble" thường được sử dụng để chỉ phần mở đầu quan trọng của một văn bản hay bài phát biểu, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về nội dung chính.