Characters remaining: 500/500
Translation

preamble

/pri:'æmbl/
Academic
Friendly

Từ "preamble" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "lời nói đầu" hay "lời mở đầu". Đây một danh từ dùng để chỉ một phần mở đầu của một văn bản, tài liệu, hoặc một bài phát biểu, thường nhằm giải thích mục đích, bối cảnh, hoặc nội dung chính của phần còn lại.

Định nghĩa:
  • Preamble (danh từ): đoạn văn hay lời nói được viếtđầu một tài liệu, nhằm giới thiệu hoặc giải thích về nội dung của tài liệu đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn bản pháp :

    • "The preamble of the Constitution outlines the fundamental principles of the nation."
    • (Lời mở đầu của Hiến pháp phác thảo những nguyên tắc cơ bản của quốc gia.)
  2. Trong sách:

    • "The author's preamble provides insight into the motivation behind the story."
    • (Lời nói đầu của tác giả cung cấp cái nhìn sâu sắc về động lực đứng sau câu chuyện.)
  3. Trong bài phát biểu:

    • "In the preamble of his speech, the politician addressed the current issues facing the community."
    • (Trong lời mở đầu của bài phát biểu, chính trị gia đã đề cập đến những vấn đề hiện tại cộng đồng đang đối mặt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong những ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật, "preamble" có thể được sử dụng để chỉ những phần mở đầu của các tài liệu như hiến pháp, báo cáo, hoặc nghiên cứu khoa học.
Các biến thể của từ:
  • Preamble (danh từ): Lời nói đầu.
  • To preamble (động từ nội động từ): Viết lời nói đầu, viết lời mở đầu.
    • dụ: "She preambled her essay with a quote from a famous author."
    • ( ấy đã viết lời mở đầu cho bài luận của mình bằng một câu trích dẫn từ một tác giả nổi tiếng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Introduction: Giới thiệu, lời mở đầu.
  • Prologue: Lời tựa, thường dùng trong văn học.
  • Foreword: Lời giới thiệu, thường phần viết bởi một người khác, không phải tác giả chính.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "preamble", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như "set the stage" (chuẩn bị cho một tình huống) khi nói về việc tạo ra bối cảnh cho một cuộc thảo luận hoặc một câu chuyện.
Tóm tắt:

Từ "preamble" thường được sử dụng để chỉ phần mở đầu quan trọng của một văn bản hay bài phát biểu, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu hơn về nội dung chính.

danh từ
  1. lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa
nội động từ
  1. viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "preamble"