Characters remaining: 500/500
Translation

precocity

/pri'kouʃəsnis/ Cách viết khác : (precocity) /pri'kɔsiti/
Academic
Friendly

Từ "precocity" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự phát triển sớm hoặc sự tinh khôn sớmtrẻ em. thường được sử dụng để mô tả những đứa trẻ khả năng hoặc kỹ năng phát triển vượt trội so với độ tuổi của chúng.

Định nghĩa:
  1. Sự phát triển sớm: Chỉ sự phát triển về mặt thể chất, trí tuệ hoặc cảm xúc xảy ra trước thời điểm bình thường.
  2. Sự tinh khôn sớm: Chỉ những đứa trẻ khả năng tư duy, hiểu biết, hoặc kỹ năng xã hội tốt hơn so với những đứa trẻ cùng lứa tuổi.
dụ sử dụng:
  1. Trẻ em: "Her precocity in mathematics was evident when she solved complex problems at the age of five." (Sự tinh khôn của ấy trong toán học rất rõ ràng khi ấy giải quyết các bài toán phức tạptuổi năm.)
  2. Trong sinh học: "Certain plants exhibit precocity, producing flowers much earlier in their life cycle." (Một số loài cây thể hiện sự sớm ra hoa, sản xuất hoa sớm hơn nhiều trong chu kỳ sống của chúng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghiên cứu tâm lý học, "precocity" có thể được dùng để nói về những trẻ em thiên tài hoặc những ai khả năng đặc biệtmột lĩnh vực nào đó.
  • dụ: "The precocity of child prodigies raises questions about the role of environment versus innate talent." (Sự phát triển sớm của những thần đồng trẻ đặt ra câu hỏi về vai trò của môi trường so với tài năng bẩm sinh.)
Biến thể của từ:
  • Precocious (tính từ): Diễn tả một người hoặc một loài sự phát triển sớm. dụ: "He is a precocious child who can read before he even starts school." (Cậu một đứa trẻ tinh khôn, có thể đọc trước khi bắt đầu học.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Maturity (sự trưởng thành): Sự phát triển đến một giai đoạn nhất định, nhưng không nhất thiết phải sớm.
  • Genius (thiên tài): Một người khả năng vượt trội, nhưng không nhất thiết phải do sự phát triển sớm.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "precocity", nhưng có thể bạn sẽ gặp một số cụm từ liên quan đến khả năng phát triển hoặc sự thông minh, chẳng hạn như: - "Wise beyond one's years": Chỉ một người trẻ tuổi nhưng sự hiểu biết hoặc sự trưởng thành vượt trội so với độ tuổi.

Kết luận:

Tóm lại, "precocity" một từ miêu tả sự phát triển sớm về trí tuệ hoặc khả năng của trẻ em. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau thường liên quan đến những người tài năng đặc biệt.

danh từ
  1. tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh khôn (người)

Comments and discussion on the word "precocity"