Characters remaining: 500/500
Translation

prefatory

/'prefətəri/
Academic
Friendly

Từ "prefatory" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc lời tựa," "thuộc lời nói đầu" hoặc "thuộc lời mở đầu." Từ này thường được sử dụng để mô tả những phần mở đầu của một cuốn sách, bài viết, hay tài liệu nào đó. Những phần này thường chức năng giới thiệu nội dung, mục đích, hoặc bối cảnh của tác phẩm.

dụ sử dụng:
  1. Trong sách: "The author included a prefatory note to explain the inspiration behind the story."
    (Nhà văn đã bao gồm một lời tựa để giải thích nguồn cảm hứng phía sau câu chuyện.)

  2. Trong bài viết: "The prefatory remarks set the tone for the rest of the presentation."
    (Những lời mở đầu đã thiết lập bầu không khí cho phần còn lại của buổi thuyết trình.)

Biến thể của từ:
  • Preface (danh từ): Lời tựa, lời nói đầu. dụ: "The preface of the book provides important context." (Lời tựa của cuốn sách cung cấp bối cảnh quan trọng.)
  • Prefacer (danh từ): Người viết lời tựa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Introductory: Cũng có nghĩa thuộc về phần giới thiệu, thường dùng để chỉ các tài liệu, bài viết hoặc chương trình.
  • Initial: Có nghĩa ban đầu, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến lời tựa.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn phong học thuật hoặc văn chương, "prefatory" có thể được sử dụng để chỉ ra rằng một ý tưởng hay khái niệm nào đó đã được giới thiệu trước khi đi vào nội dung chính. dụ: "The prefatory discussion on the theory laid the groundwork for the main argument of the paper."
(Những thảo luận mở đầu về lý thuyết đã tạo nền tảng cho lập luận chính của bài viết.)

Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "prefatory," nhưng bạn có thể sử dụng "set the stage" (chuẩn bị bối cảnh) khi nói về việc tạo ra một lời mở đầu hiệu quả.
tính từ
  1. (thuộc) lời tựa, (thuộc) lời nói đầu; (thuộc) lời mở đầu

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "prefatory"