Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pretend
/pri'tend/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách
    • to pretend illness
      giả cách ốm, làm ra vẻ ốm
    • to pretend that one is asleep; to pretend to be asleep
      làm ra vẻ đang ngủ
  • lấy cớ
    • to pretend that...
      lấy cớ là...
  • có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám (làm gì...)
nội động từ
  • giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách
    • he is only pretending
      hắn ta chỉ gỉa vờ, hắn ta chỉ làm ra vẻ thế thôi
  • (+ to) đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu
    • to pretend go to a right
      đòi quyền lợi
    • to pretend to someone's hand
      cầu hôn ai
  • (+ to) tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có
    • to pretend to elegance
      lên mặt là thanh lịch
Comments and discussion on the word "pretend"