Characters remaining: 500/500
Translation

unpretending

/'ʌnpri'tenʃəs/ Cách viết khác : (unpretending) /'ʌnpri'tendiɳ/
Academic
Friendly

Từ "unpretending" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa không tự phụ, không kiêu căng, khiêm tốn. Người sử dụng từ này thường muốn chỉ rằng ai đó hoặc cái đó không phô trương, không thể hiện sự kiêu ngạo hay tham vọng quá mức, thay vào đó thể hiện sự chân thành giản dị.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính: "Unpretending" diễn tả tính cách của một người hoặc một vật không có vẻ ngoài cầu kỳ hay phô trương. Họ thường cách cư xử khiêm tốn không cố gắng để gây ấn tượng với người khác.

  2. dụ sử dụng:

    • She is an unpretending person who values honesty and simplicity. ( ấy một người khiêm tốn, coi trọng sự trung thực giản dị.)
    • The restaurant has an unpretending atmosphere, making it a comfortable place to eat. (Nhà hàng không khí giản dị, tạo cảm giác thoải mái khi ăn uống.)
Các biến thể của từ:
  • Pretending (tính từ): Có nghĩa giả vờ, không thật.
  • Pretentious (tính từ): Có nghĩa kiêu căng, phô trương, thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật có vẻ ngoài hoặc hành động cố gắng gây ấn tượng nhưng thực chất không giá trị thật sự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Modest: Khiêm tốn, không phô trương.
  • Humble: Khiêm tốn, không kiêu ngạo.
  • Unassuming: Khiêm nhường, không tự phụ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, bạn có thể dùng "unpretending" để mô tả một nhân vật trong văn học, một bức tranh, hoặc một sản phẩm nào đó thể hiện sự giản dị vẫn giá trị.
  • Despite his wealth, he remained unpretending, always dressing simply and treating others with respect. ( giàu có, anh ấy vẫn khiêm tốn, luôn ăn mặc giản dị đối xử với người khác bằng sự tôn trọng.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Down to earth: Thực tế, không kiêu căng, gần gũi.
  • Keep it real: Giữ cho mọi thứ thật thà, không giả tạo.
tính từ
  1. không tự phụ, không kiêu căng, khiêm tốn

Comments and discussion on the word "unpretending"