Characters remaining: 500/500
Translation

principat

Academic
Friendly

Từ "principat" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ tiếng Latin "principatus". Trong ngữ cảnh lịch sử, "principat" được sử dụng để chỉ chế độ hoặc quyền lực của một vị nguyên thủ, thườngtrong bối cảnh của Đế chế La .

Định nghĩa:
  • Principat (danh từ, giống đực): Tước hiệu vương hoặc chế độ nguyên thủ, đặc biệt là ở thời kỳ đầu của Đế chế La , khi quyền lực được tập trung vào tay một hoàng đế nhưng vẫn duy trì hình thức chính phủ cộng hòa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong lịch sử:

    • "Le principat d'Auguste a marqué le début de l'Empire romain." (Chế độ nguyên thủ của Augustus đã đánh dấu sự bắt đầu của Đế chế La .)
  2. Trong văn học:

    • "Les auteurs du premier siècle ont souvent critiqué le principat pour son autoritarisme." (Các tác giả của thế kỷ thứ nhất thường chỉ trích chế độ nguyên thủ tính độc tài của .)
Các biến thể từ gần giống:
  • Prince (hoàng tử): Là người con trai của một vị vua hoặc hoàng đế, có thể quyền lực nhưng không nhất thiết phảingười lãnh đạo chính.
  • Principauté (vương quốc nhỏ hoặc lãnh địa): Đề cập đến một vùng đất do một hoàng tử cai quản.
Từ đồng nghĩa:
  • Régime (chế độ): thường được sử dụng để chỉ hệ thống chính trị.
  • Domination (sự thống trị): chỉ quyền lực sự kiểm soát của một người hoặc một nhóm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết học thuật về lịch sử, từ "principat" có thể được sử dụng để phân tích sự chuyển tiếp từ chế độ cộng hòa sang chế độ độc tài trong Đế chế La .
  • "Le principat est souvent considéré comme une période de transition entre la République romaine et l'Empire romain." (Chế độ nguyên thủ thường được coi là một giai đoạn chuyển tiếp giữa nền Cộng hòa La Đế chế La .)
Ng idioms hoặc cụm động từ liên quan:

Mặc dù "principat" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ lịch sử như "l'époque du principat" (thời kỳ của chế độ nguyên thủ) khi nói về các sự kiện lịch sử liên quan.

danh từ giống đực
  1. (sử học) tước vương
  2. (sử học) chế độ nguyên thủ (cổ La )

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "principat"