Từ "principat" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nguồn gốc từ tiếng Latin "principatus". Trong ngữ cảnh lịch sử, "principat" được sử dụng để chỉ chế độ hoặc quyền lực của một vị nguyên thủ, thường là trong bối cảnh của Đế chế La Mã.
Định nghĩa:
Principat (danh từ, giống đực): Tước hiệu vương hoặc chế độ nguyên thủ, đặc biệt là ở thời kỳ đầu của Đế chế La Mã, khi quyền lực được tập trung vào tay một hoàng đế nhưng vẫn duy trì hình thức chính phủ cộng hòa.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và từ gần giống:
Prince (hoàng tử): Là người con trai của một vị vua hoặc hoàng đế, có thể có quyền lực nhưng không nhất thiết phải là người lãnh đạo chính.
Principauté (vương quốc nhỏ hoặc lãnh địa): Đề cập đến một vùng đất do một hoàng tử cai quản.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các bài viết học thuật về lịch sử, từ "principat" có thể được sử dụng để phân tích sự chuyển tiếp từ chế độ cộng hòa sang chế độ độc tài trong Đế chế La Mã.
"Le principat est souvent considéré comme une période de transition entre la République romaine et l'Empire romain." (Chế độ nguyên thủ thường được coi là một giai đoạn chuyển tiếp giữa nền Cộng hòa La Mã và Đế chế La Mã.)
Ng idioms hoặc cụm động từ liên quan:
Mặc dù "principat" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ lịch sử như "l'époque du principat" (thời kỳ của chế độ nguyên thủ) khi nói về các sự kiện lịch sử liên quan.