Characters remaining: 500/500
Translation

printemps

Academic
Friendly

Từ "printemps" trong tiếng Pháp có nghĩa là "mùa xuân". Đâymột danh từ giống đực. Mùa xuân thường được coi là mùa của sự khởi đầu, sự tái sinh sự phát triển, khi cây cối đâm chồi nảy lộc thời tiết trở nên ấm áp hơn sau mùa đông.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Printemps" (mùa xuân) chỉ thời gian từ khoảng tháng 3 đến tháng 6 ở châu Âu, khi thời tiết ấm dần thiên nhiên bắt đầu sống lại.
  2. Ví dụ cơ bản:

    • Le printemps est ma saison préférée. (Mùa xuânmùa tôi thích nhất.)
    • Les fleurs commencent à fleurir au printemps. (Hoa bắt đầu nở vào mùa xuân.)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Tượng trưng cho tuổi trẻ:

    • "Printemps de la vie" (tuổi xuân của cuộc đời) thường được sử dụng để chỉ giai đoạn thanh xuân, khi con người tràn đầy sức sống nhiệt huyết.
    • Exemple: Il a vécu le printemps de sa vie avec passion. (Ông ấy đã sống giai đoạn thanh xuân của cuộc đời mình với đam mê.)
  2. Cách diễn đạt khác:

    • "Seize printemps" (mười sáu xuân xanh) thường được sử dụng để chỉ tuổi 16, một độ tuổi quan trọng trong cuộc đời.
    • Exemple: À seize printemps, elle a découvert sa passion pour la musique. (Vào tuổi 16, ấy đã khám phá ra niềm đam mê với âm nhạc.)
Biến thể từ gần giống:
  • Printanier: Tính từ chỉ về mùa xuân.

    • Exemple: Les couleurs printanières sont magnifiques. (Những màu sắc mùa xuân thật tuyệt đẹp.)
  • Printemps có thể được so sánh với từ "été" (mùa hè), "automne" (mùa thu), "hiver" (mùa đông) để nói về các mùa khác trong năm.

Từ đồng nghĩa:
  • Saison: Mùa.
  • Renaisssance: Sự tái sinh (tượng trưng cho sự khởi đầu mới trong mùa xuân).
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Le printemps est le temps de la renaissance. (Mùa xuânthời gian của sự tái sinh.)
  • Être dans le printemps de sa vie. (Ở trong tuổi xuân của cuộc đời.)
Kết luận:

Từ "printemps" không chỉ đơn thuần chỉ mùa xuân mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc liên quan đến tuổi trẻ sự khởi đầu.

danh từ giống đực
  1. mùa xuân
  2. tuổi xuân
    • Printemps de la vie
      tuổi xuân của cuộc đời
  3. xuân xanh
    • Seize printemps
      mười sáu xuân xanh

Comments and discussion on the word "printemps"