Characters remaining: 500/500
Translation

prison-breaking

/prison-breaking/
Academic
Friendly

Từ "prison-breaking" trong tiếng Anh có nghĩa "sự vượt ngục". Đây một danh từ, thường được sử dụng để chỉ hành động thoát khỏi nhà tù hoặc nơi giam giữ một cách bất hợp pháp.

Ý Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Định Nghĩa: "Prison-breaking" quá trình hoặc hành động một người cố gắng trốn thoát khỏi nhà tù. Điều này có thể liên quan đến các kế hoạch tỉ mỉ hoặc các hoạt động bí mật nhằm gây rối tạo cơ hội để thoát ra.

  2. dụ Cơ Bản:

    • "The movie is about a prison-breaking that took place in the 1980s." (Bộ phim nói về một vụ vượt ngục đã xảy ra vào những năm 1980.)
    • "His prison-breaking plan was carefully devised, involving many accomplices." (Kế hoạch vượt ngục của anh ấy được xây dựng một cách cẩn thận, sự tham gia của nhiều đồng phạm.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • "Prison-breaking" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ văn học, phim ảnh đến các bài báo về tội phạm. Hãy chú ý đến cách từ này có thể gợi lên những hình ảnh hoặc cảm xúc mạnh mẽ về sự tự do cuộc sống bị giam giữ.
Biến Thể Sự Phân Biệt
  • Prison Break: Đây một cụm từ tương tự, thường được sử dụng để chỉ một vụ vượt ngục cụ thể hoặc cũng có thể tên của một bộ phim nổi tiếng.
  • Escape: Đây một từ đồng nghĩa với "prison-breaking", nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau hơn, không chỉ giới hạn trong nhà tù.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Escape: Trốn thoát.
  • Breakout: Cũng có nghĩa sự vượt ngục, nhưng thường nhấn mạnh vào sự kiện hoặc hành động cụ thể khi một người hoặc một nhóm người thoát ra khỏi nơi giam giữ.
Idioms Phrasal Verbs
  • Break out: Cụm động từ này có nghĩa trốn thoát, không chỉ áp dụng cho nhà tù còn có thể dùng trong các tình huống khác.

    • dụ: "The prisoners managed to break out during the storm." (Các nhân đã thành công trong việc trốn thoát trong cơn bão.)
  • In and out of prison: Cách diễn đạt này mô tả một người thường xuyên phải vào ra khỏi nhà tù.

    • dụ: "He has been in and out of prison for years." (Anh ấy đã vào ra khỏi trong nhiều năm.)
Kết Luận

"Prison-breaking" một từ miêu tả một hành động mạnh mẽ đầy kịch tính.

danh từ
  1. sự vượt ngục

Synonyms

Comments and discussion on the word "prison-breaking"