Characters remaining: 500/500
Translation

probant

Academic
Friendly

Từ "probant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "chứng " hoặc " sức thuyết phục". Đâymột từ được sử dụng để miêu tả một lập luận, một bằng chứng hoặc mộtlẽ sức thuyết phục, tức là khả năng chứng minh một điều đó một cách rõ ràng thuyết phục.

Cách sử dụng từ "probant":
  1. Trong ngữ cảnh lập luận:

    • Ví dụ: "Les données présentées dans ce rapport sont probantes." (Các dữ liệu được trình bày trong báo cáo nàychứng .)
    • đây, "probantes" dùng để chỉ rằng dữ liệu khả năng thuyết phục chứng minh cho một luận điểm nào đó.
  2. Trong ngữ cảnh pháp:

    • Ví dụ: "Les preuves fournies par l'accusation sont probantes." (Các bằng chứng do bên buộc tội cung cấp sức thuyết phục.)
    • Trong trường hợp này, từ "probantes" được dùng để chỉ rằng những bằng chứng này có thể thuyết phục tòa án về một điều đó.
Các biến thể của từ "probant":
  • lẽ chứng : "argument probant" - mộtlẽ khi được đưa ra sẽ khả năng thuyết phục người nghe.
    • Ví dụ: "Ses arguments sont probants et bien construits." (Lý lẽ của anh ấy rất thuyết phục được xây dựng tốt.)
Từ gần nghĩa từ đồng nghĩa:
  • Convaincant: cũng có nghĩa là "thuyết phục" nhưng thường được dùng để chỉ sức thuyết phục của một người hoặc một lời nói.

    • Ví dụ: "Il a présenté un discours convaincant." (Anh ấy đã trình bày một bài diễn thuyết thuyết phục.)
  • Persuasif: có nghĩa là " sức thuyết phục", thường dùng để miêu tả khả năng của một người trong việc thuyết phục người khác.

    • Ví dụ: "Elle a un style persuasif." ( ấy phong cách thuyết phục.)
Các cụm từ thành ngữ:
  • Argumentaire probant: nghĩamột tập hợp cáclẽ sức thuyết phục, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận.
    • Ví dụ: "Pour gagner ce débat, il faut préparer un argumentaire probant." (Để thắng cuộc tranh luận này, cần chuẩn bị một tập hợplẽ thuyết phục.)
Kết luận:

Từ "probant" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lập luận chứng minh. Hiểu từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng thuyết phục hơn.

tính từ
  1. chứng , sức thuyết phục
    • Argument probant
      lẽ chứng , lý lẽ sức thuyết phục

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "probant"