Characters remaining: 500/500
Translation

processionner

Academic
Friendly

Từ "processionner" trong tiếng Phápmột động từ nội động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc diễu hành hoặc tham gia vào một cuộc rước, cuộc diễu hành. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:
  • Processionner: có nghĩatham gia vào một cuộc rước hoặc diễu hành. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo, nơi mọi người di chuyển cùng nhau theo một trình tự nhất định.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Les fidèles processionnent dans l'église.
  2. Câu nâng cao:

    • Lors de la fête, les participants ont processionné à travers la ville en chantant des hymnes.
Các biến thể:
  • Procession: danh từ (cuộc rước, diễu hành).
    • Ví dụ: La procession a attiré de nombreux spectateurs. (Cuộc rước đã thu hút nhiều khán giả.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Processionner" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ sự di chuyển đồng bộ hoặc theo một trình tự nào đó.
  • không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Pháp hàng ngày thường thấy trong các văn bản chính thức hoặc tôn giáo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Défilé: từ này cũng có nghĩadiễu hành nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức hơn, chẳng hạn như các cuộc diễu hành văn hóa hoặc lễ hội.
  • Parader: có nghĩadiễu hành với phong cách hoặc tự mãn, thường chút màu sắc nghệ thuật.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều cụm động từ trực tiếp liên quan đến "processionner", bạn có thể tìm thấy các cụm từ như: - Être en procession: ở trong trạng thái diễu hành. - Marcher en procession: đi bộ theo hàng.

Kết luận:

"Processionner" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo không phổ biến trong tiếng nói hàng ngày.

nội động từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đi trước

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "processionner"