Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
professorate
/professorate/
Jump to user comments
danh từ
  • các giáo sư, tập thể giáo sư (của một trường đại học) ((cũng) professoriate)
  • chức giáo sư đại học
Related search result for "professorate"
Comments and discussion on the word "professorate"