Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
programme
/programme/
Jump to user comments
danh từ
  • chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...)
  • cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)
ngoại động từ
  • đặt chương trình, lập chương trình
Comments and discussion on the word "programme"