Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
progressiveness
/progressiveness/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tiến lên, sự tiến tới
  • sự tiến bộ, tính tiến bộ
  • tính luỹ tiến; sự tăng dần lên, sự tăng không ngừng, sự phát triển không ngừng
Comments and discussion on the word "progressiveness"