Characters remaining: 500/500
Translation

prohibitif

Academic
Friendly

Từ "prohibitif" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "cấm", "cấm đoán", hoặc "quá cao" khi nói về giá cả hoặc chi phí. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những điều đó người ta khó có thể chấp nhận hoặc có thể không thể tiếp cận được do mức giá quá cao.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Prohibitif" thường được dùng để chỉ những mức giá hoặc chi phí người tiêu dùng không thể chi trả, hoặc những điều khoản quá nghiêm ngặt không thể tuân thủ.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Prix prohibitif: "Le prix de cette voiture est prohibitif." (Giá của chiếc xe nàyquá cao.)
    • Tarif douanier prohibitif: "Le tarif douanier sur les produits importés est prohibitif." (Biểu thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩuquá cao.)
    • Coût prohibitif: "Le coût de la vie dans cette ville est prohibitif." (Chi phí sinh hoạtthành phố nàyquá cao.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể sử dụng "prohibitif" trong các ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh mức độ cấm đoán hoặc khó khăn. Ví dụ, trong một cuộc thảo luận về chính sách, bạn có thể nói: "Les nouvelles régulations peuvent être considérées comme prohibitives pour les petites entreprises." (Các quy định mới có thể được coi là cấm đoán đối với các doanh nghiệp nhỏ.)
  4. Phân biệt các biến thể:

    • "Prohibitive" là dạng tính từ, trong khi danh từ tương ứng có thể là "prohibition" (sự cấm đoán).
    • "Prohibitif" còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phápđể chỉ các quy định cấm hoặc hạn chế.
  5. Từ gần giống:

    • Inaccessible: không thể tiếp cận được.
    • Exorbitant: quá đắt, không hợp lý.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • Dispendieux: đắt đỏ.
    • Coûteux: tốn kém.
  7. Idioms cụm động từ:

    • "C'est hors de prix" ( quá đắt) có thể được coi là một cách diễn đạt tương tự, mặc dù không hoàn toàn giống về nghĩa.
Tóm lại:

Từ "prohibitif" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn muốn nói về những điều không thể chấp nhận do chi phí quá cao hoặc các quy định cấm đoán.

tính từ
  1. cấm
    • Loi prohibitive
      luật cấm
  2. quá cao
    • Prix prohibitif
      giá quá cao
    • Tarif douanier prohibitif
      biểu thuế quan quá cao

Words Mentioning "prohibitif"

Comments and discussion on the word "prohibitif"