Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prolétariat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giai cấp vô sản
    • Défendre les intérêts du prolétariat
      bênh vực quyền lợi của giai cấp vô sản
Related search result for "prolétariat"
Comments and discussion on the word "prolétariat"